Thông số kỹ thuật Tê giảm hàn trong ngoài ASIA
Dưới đây là thông số kỹ thuật Tê giảm hàn trong ngoài ASIA, mời quý khách tham khảo:
Bảng giá Tê giảm hàn trong ngoài ASIA
Dưới đây là bảng giá của Tê giảm hàn trong ngoài ASIA hàn nối đầu mà chúng tôi gửi đến quý khách tham khảo:BẢNG GIÁ TÊ GIẢM HÀN TRONG NGOÀI ASIA | |||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (Có VAT - VNĐ) |
1 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 25 x 20 | Cái | 6,380 |
2 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 32 x 20 | Cái | 8,700 |
3 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 32 x 25 | Cái | 9,280 |
4 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 40 x 20 | Cái | 11,600 |
5 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 40 x 25 | Cái | 12,760 |
6 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 40 x 32 | Cái | 15,080 |
7 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 50 x 20 | Cái | 17,400 |
8 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 50 x 25 | Cái | 19,720 |
9 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 50 x 32 | Cái | 23,200 |
10 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 50 x 40 | Cái | 26,100 |
11 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 63 x 25 | Cái | 34,800 |
12 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 63 x 32 | Cái | 40,600 |
13 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 63 x 40 | Cái | 42,340 |
14 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 63 x 50 | Cái | 47,560 |
15 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 75 x 50 | Cái | 67,280 |
16 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 75 x 63 | Cái | 78,880 |
17 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 90 x 63 | Cái | 109,040 |
18 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 90 x 75 | Cái | 124,120 |
19 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 110 x 75 | Cái | 176,320 |
20 | Tê giảm hàn trong ngoài ASIA 110 x 90 | Cái | 189,080 |