Thông số kỹ thuật Tê đều hàn điện trở ASIA
Dưới đây là thông số kỹ thuật Tê đều hàn điện trở ASIA, mời quý khách tham khảo:
Bảng giá Tê đều hàn điện trở ASIA
Dưới đây là bảng giá của Tê đều hàn điện trở ASIA hàn nối đầu mà chúng tôi gửi đến quý khách tham khảo:BẢNG GIÁ TÊ ĐỀU HÀN ĐIỆN TRỞ ASIA | |||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (Có VAT - VNĐ) |
1 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø32 | Cái | 143,840 |
2 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø40 | Cái | 150,800 |
3 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø50 | Cái | 160,080 |
4 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø63 | Cái | 180,960 |
5 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø75 | Cái | 234,320 |
6 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø90 | Cái | 378,160 |
7 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø110 | Cái | 512,720 |
8 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø125 | Cái | 772,560 |
9 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø140 | Cái | 1,006,880 |
10 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø160 | Cái | 1,148,400 |
11 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø200 | Cái | 1,849,040 |
12 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø225 | Cái | 3,266,560 |
13 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø250 | Cái | 3,823,360 |
14 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø315 | Cái | 7,178,080 |
15 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø355 | Cái | 8,971,440 |
16 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø400 | Cái | 12,200,880 |
17 | Tê đều hàn điện trở ASIA Ø500 | Cái | 18,084,400 |