1. Thông số kỹ thuật và đặc điểm nổi bật của Ống LDPE Hoa Sen - Phi 20
Hãy cùng VN Đại Phong tham khảo thông số kỹ thuật của Ống LDPE Hoa Sen - Phi 20 ngay sau đây:STT | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Áp suất danh nghĩa (bar) |
1 | 20 | 1.2 | 4 |
2 | 20 | 1.5 | 4 |
- Mềm mại và dẻo dai: Ống nhựa LDPE là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính linh hoạt và độ đàn hồi cao, giúp dễ dàng uốn cong, lắp đặt mà không lo bị hư hỏng.
- Chống tia UV hiệu quả: Với khả năng chống chọi lại tác động của ánh nắng mặt trời, ống giữ được độ bền lâu dài, hạn chế tối đa sự ảnh hưởng của tia UV.
- Khả năng chịu hóa chất: Ống LDPE chịu được các hóa chất, phân bón ăn mòn, đảm bảo độ bền vững trong môi trường khắc nghiệt của nông nghiệp.
- Đa dạng kích thước: Với các kích thước phổ biến như 16mm, 20mm, 25mm và 32mm, sản phẩm phù hợp với mọi loại cây trồng, từ vườn cây ăn trái đến các khu vực đất trồng khác nhau, tối ưu hóa hiệu suất tưới.
- Tiết kiệm chi phí: Sản phẩm được làm từ nhựa PE nguyên sinh với tỷ trọng thấp, giúp giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt, mang lại sự tiết kiệm cho người nông dân.

2. Bảng giá Ống LDPE Hoa Sen - Phi 20
Dưới đây là bảng giá của Ống LDPE Hoa Sen - Phi 20 mà chúng tôi gửi đến quý khách tham khảo:
BẢNG GIÁ ỐNG LDPE HOA SEN | ||||||
STT | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Quy cách | Tiêu chuẩn áp dụng | Giá bán (Đồng/mét) | |
Chưa VAT | Có VAT | |||||
1 | 20 | 1.2 | 20x1.2 | TCCS | 5,500 | 5,940 |
2 | 20 | 1.5 | 20x1.5 | TCCS | 6,300 | 6,804 |