1. Thông số kỹ thuật và đặc điểm nổi bật của Ống LDPE Hoa Sen - Phi 16
Hãy cùng VN Đại Phong tham khảo thông số kỹ thuật của Ống LDPE Hoa Sen - Phi 16 ngay sau đây:STT | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Áp suất danh nghĩa (bar) |
1 | 16 | 1.0 | 4 |
2 | 16 | 1.2 | 4 |
- Dẻo dai và linh hoạt vượt trội: Với tính mềm, dẻo và đàn hồi tốt, ống LDPE dễ dàng uốn cong, không gãy hay biến dạng, lý tưởng cho mọi địa hình phức tạp.
- Chống chịu ánh nắng mạnh mẽ: Được thiết kế để chịu được tia UV, sản phẩm bảo vệ hiệu quả trước tác động của ánh nắng gay gắt, giúp tăng độ bền và tuổi thọ.
- Bền bỉ trong môi trường hóa chất: Khả năng kháng hóa chất cao giúp ống chống lại phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng kích thước, phù hợp mọi nhu cầu: Các quy cách phổ biến như phi 16mm, 20mm, 25mm, và 32mm đáp ứng linh hoạt mọi loại cây trồng và hệ thống tưới tiêu.
- Tiết kiệm chi phí, hiệu quả cao: Sản xuất từ nhựa nguyên sinh LDPE, sản phẩm không chỉ có giá thành hợp lý mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, tối ưu chi phí đầu tư.

2. Bảng giá Ống LDPE Hoa Sen - Phi 16
Dưới đây là bảng giá của Ống LDPE Hoa Sen - Phi 16 mà chúng tôi gửi đến quý khách tham khảo:
BẢNG GIÁ ỐNG LDPE HOA SEN | ||||||
STT | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Quy cách | Tiêu chuẩn áp dụng | Giá bán (Đồng/mét) | |
Chưa VAT | Có VAT | |||||
1 | 16 | 1.0 | 16x1.0 | TCCS | 3,800 | 4,104 |
2 | 16 | 1.2 | 16x1.2 | TCCS | 4,400 | 4,752 |