Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước Shinyi là giải pháp tối ưu giúp hệ thống đường ống hoạt động an toàn, bền bỉ và hạn chế rung lắc, tiếng ồn. Sản phẩm được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, đa dạng kích thước từ DN50, DN65, DN80, DN100, DN125,... đáp ứng đầy đủ nhu cầu thi công các công trình cấp thoát nước, công nghiệp và dân dụng. Việt Nam Đại Phong tự hào là nhà phân phối khớp nối mềm Shinyi chính hãng, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá thành hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp.
1.Thông số kỹ thuật khớp nối mềm - phụ kiện ngành nước Shinyi

2. Bảng giá khớp nối mềm - phụ kiện ngành nước Shinyi
Dưới đây là bảng giá khớp nối mềm - Phụ kiện nghành nước Shinyi tại VN Đại Phong mà bạn có thể tham khảo:BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM - PHỤ KIỆN NGHÀNH NƯỚC SHINYI | |||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (Chưa có VAT - VNĐ) |
1 |
Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN50 Shinyi |
Cái | 680,000 |
2 |
Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN65 Shinyi |
Cái | 752,000 |
3 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN80 Shinyi | Cái | 848,000 |
4 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN100 Shinyi | Cái | 1,027,000 |
5 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN125 Shinyi | Cái | 1,365,000 |
6 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN150 Shinyi | Cái | 1,983,000 |
7 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN200 Shinyi | Cái | 2,888,000 |
8 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN250 Shinyi | Cái | 4,020,000 |
9 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN300 Shinyi | Cái | 5,527,000 |
10 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN350 Shinyi | Cái | 9,308,000 |
11 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN400 Shinyi | Cái | 12,985,000 |
12 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN450 Shinyi | Cái | 18,502,000 |
13 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN500 Shinyi | Cái | 22,702,000 |
14 | Khớp nối mềm – phụ kiện ngành nước DN600 Shinyi | Cái | 40,508,000 |