1. Thông số kỹ thuật Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh khuôn Nhật
2. Bảng giá Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh khuôn Nhật
Dưới đây là bảng giá của Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh khuôn Nhật mà chúng tôi gửi đến quý khách tham khảo:
BẢNG GIÁ HỘP KIỂM SOÁT KỸ THUẬT HAI NHÁNH KHUÔN NHẬT TIỀN PHONG | ||||
STT | Tên sản phẩm | Mô tả | Giá bán (Đồng/cái) | |
Chưa VAT | Có VAT | |||
1 | Hộp kiểm soát kỹ thuật ST 110-160 | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang thẳng | 308,818 | 339,700 |
2 | Hộp kiểm soát kỹ thuật ST 110-200 | 641,000 | 705,100 | |
3 | Hộp kiểm soát kỹ thuật S 110X160P-160 | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang thẳng - lệch tâm | 550,091 | 605,100 |
4 | Hộp kiểm soát kỹ thuật S 160X160P-200 | 1,304,909 | 1,435,400 | |
5 | Hộp kiểm soát kỹ thuật S 110X160-160 | 577,636 | 635,400 | |
6 | Hộp kiểm soát kỹ thuật S 160X160-200 | 1,328,091 | 1,460,900 | |
7 | Hộp kiểm soát kỹ thuật DR 110-160 | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh đứng 90 độ | 241,000 | 265,100 |
8 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 110-160R | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang 90 độ | 324,727 | 357,200 |
9 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 110-160L | 324,727 | 357,200 | |
10 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 110-160 | 324,727 | 357,200 | |
11 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 110-200 | 608,000 | 668,800 | |
12 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 160-200 | 868,727 | 955,600 | |
13 | Hộp kiểm soát kỹ thuật UTK 110x60P-160 | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang thẳng - Siphon | 339,909 | 373,900 |
14 | Hộp kiểm soát kỹ thuật UTK 110x90P-160 | 364,727 | 401,200 | |
15 | Hộp kiểm soát kỹ thuật UTK 110x60-160 | 335,273 | 368,800 | |
16 | Hộp kiểm soát kỹ thuật UTK 110x90-160 | 359,455 | 395,400 | |
17 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 110-160R | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang 45 độ | 312,636 | 343,900 |
18 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 110-160L | 312,636 | 343,900 | |
19 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 110-160 | 312,636 | 343,900 |