Thông số kỹ thuật Cút đều HDPE vặn ren
Dưới đây là thông số kỹ thuật Cút đều HDPE vặn ren, mời quý khách tham khảo:
Bảng giá Cút đều HDPE vặn ren
BẢNG GIÁ CÚT ĐỀU HDPE VẶN REN | ||||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) | |
Chưa VAT | Có VAT | |||
1 | Cút đều HDPE 20 x 20 | Cái | 20,200 | 21,816 |
2 | Cút đều HDPE 25 x 25 | Cái | 26,500 | 28,620 |
3 | Cút đều HDPE 32 x 32 | Cái | 37,200 | 40,176 |
4 | Cút đều HDPE 40 x 40 | Cái | 72,100 | 77,868 |
5 | Cút đều HDPE 50 x 50 | Cái | 116,600 | 125,928 |
6 | Cút đều HDPE 63 x 63 | Cái | 188,100 | 203,148 |
7 | Cút đều HDPE 75 x 75 | Cái | 318,900 | 344,412 |
8 | Cút đều HDPE 90 x 90 | Cái | 433,700 | 468,396 |
9 | Cút đều HDPE 110 x 110 | Cái | 807,900 | 872,532 |