Thông số kỹ thuật Co 90 độ hàn điện trở ASIA
Dưới đây là thông số kỹ thuật Co 90 độ hàn điện trở ASIA, mời quý khách tham khảo:
Bảng giá Co 90 độ hàn điện trở ASIA
Dưới đây là bảng giá của Co 90 độ hàn điện trở ASIA hàn nối đầu mà chúng tôi gửi đến quý khách tham khảo:BẢNG GIÁ NỐI THẲNG HÀN ĐIỆN TRỞ ASIA | |||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (Có VAT - VNĐ) |
1 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø32 | Cái | 104,400 |
2 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø40 | Cái | 111,360 |
3 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø50 | Cái | 118,320 |
4 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø63 | Cái | 136,880 |
5 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø75 | Cái | 199,520 |
6 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø90 | Cái | 287,680 |
7 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø110 | Cái | 431,520 |
8 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø125 | Cái | 682,080 |
9 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø140 | Cái | 825,920 |
10 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø160 | Cái | 916,400 |
11 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø200 | Cái | 1,561,360 |
12 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø225 | Cái | 3,104,160 |
13 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø250 | Cái | 3,229,440 |
14 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø315 | Cái | 7,389,200 |
15 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø355 | Cái | 8,971,440 |
16 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø400 | Cái | 10,764,800 |
17 | Co 90 độ hàn điện trở ASIA Ø500 | Cái | 15,358,400 |