Thông số kỹ thuật Tê đều hàn trong ngoài ASIA
Dưới đây là thông số kỹ thuật Tê đều hàn trong ngoài ASIA, mời quý khách tham khảo:
Bảng giá Tê đều hàn trong ngoài ASIA
Dưới đây là bảng giá của Tê đều hàn trong ngoài ASIA hàn nối đầu mà chúng tôi gửi đến quý khách tham khảo:BẢNG GIÁ TÊ ĐỀU HÀN TRONG NGOÀI ASIA | |||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (Có VAT - VNĐ) |
1 | Tê đều hàn trong ngoài ASIA Ø20 | Cái | 4,640 |
2 | Tê đều hàn trong ngoài ASIA Ø25 | Cái | 5,800 |
3 | Tê đều hàn trong ngoài ASIA Ø32 | Cái | 10,440 |
4 | Tê đều hàn trong ngoài ASIA Ø40 | Cái | 18,560 |
5 | Tê đều hàn trong ngoài ASIA Ø50 | Cái | 27,840 |
6 | Tê đều hàn trong ngoài ASIA Ø63 | Cái | 58,000 |
7 | Tê đều hàn trong ngoài ASIA Ø75 | Cái | 90,480 |
8 | Tê đều hàn trong ngoài ASIA Ø90 | Cái | 138,040 |
9 | Tê đều hàn trong ngoài ASIA Ø110 | Cái | 220,400 |