Thông số kỹ thuật Tê đều ASIA
Dưới đây là thông số kỹ thuật Tê đều ASIA, mời quý khách tham khảo:
Bảng giá Tê đều ASIA
Dưới đây là bảng giá của Tê đều ASIA hàn nối đầu mà chúng tôi gửi đến quý khách tham khảo:BẢNG GIÁ TÊ ĐỀU ASIA | |||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (Có VAT - VNĐ) |
1 | Tê đều ASIA Ø63 | Cái | 38,864 |
2 | Tê đều ASIA Ø75 | Cái | 54,228 |
3 | Tê đều ASIA Ø90 | Cái | 74,112 |
4 | Tê đều ASIA Ø110 | Cái | 120,012 |
5 | Tê đều ASIA Ø125 | Cái | 171,723 |
6 | Tê đều ASIA Ø140 | Cái | 253,065 |
7 | Tê đều ASIA Ø160 | Cái | 276,952 |
8 | Tê đều ASIA Ø180 | Cái | 479,016 |
9 | Tê đều ASIA Ø200 | Cái | 486,763 |
10 | Tê đều ASIA Ø225 | Cái | 755,322 |
11 | Tê đều ASIA Ø250 | Cái | 976,109 |
12 | Tê đều ASIA Ø280 | Cái | 1,717,229 |
13 | Tê đều ASIA Ø315 | Cái | 1,678,494 |
14 | Tê đều ASIA Ø355 | Cái | 2,326,207 |
15 | Tê đều ASIA Ø400 | Cái | 3,216,932 |
16 | Tê đều ASIA Ø450 | Cái | 6,223,231 |
17 | Tê đều ASIA Ø500 | Cái | 6,989,167 |
18 | Tê đều ASIA Ø560 | Cái | 11,776,268 |
19 | Tê đều ASIA Ø630 | Cái | 14,840,012 |
20 | Tê đều ASIA Ø710 | Cái | 33,911,821 |
21 | Tê đều ASIA Ø800 | Cái | 46,875,290 |