1. Thông số kỹ thuật Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh nhập khẩu Nhật
2. Bảng giá Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh nhập khẩu Nhật
Dưới đây là bảng giá của Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh nhập khẩu Nhật mà chúng tôi gửi đến quý khách tham khảo:
BẢNG GIÁ HỘP KIỂM SOÁT KỸ THUẬT HAI NHÁNH NHẬP KHẨU NHẬT TIỀN PHONG | ||||
STT | Tên sản phẩm | Mô tả | Giá bán (Đồng/cái) | |
Chưa VAT | Có VAT | |||
1 | Hộp kiểm soát kỹ thuật ST 200-300 | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang thẳng | 9,256,091 | 10,181,700 |
2 | Hộp kiểm soát kỹ thuật ST 250-300 | 10,304,182 | 11,334,600 | |
3 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 200-300R | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang 90 độ | 9,575,727 | 10,533,300 |
4 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 200-300L | 9,575,727 | 10,533,300 | |
5 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 250-300R | 36,895,818 | 40,585,400 | |
6 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 250-300L | 36,895,818 | 40,585,400 | |
7 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 100-200R | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang 45 độ | 1,305,636 | 1,436,200 |
8 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 100-200L | 1,305,636 | 1,436,200 | |
9 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 100-200 | 1,305,636 | 1,436,200 | |
10 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 150-200R | 2,347,818 | 2,582,600 | |
11 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 150-200L | 2,347,818 | 2,582,600 | |
12 | Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 150-200 | 2,347,818 | 2,582,600 | |
13 | Hộp kiểm soát kỹ thuật R-ST 100-200 WTNST | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang thẳng - thùng rác không lọc | 2,543,364 | 2,797,700 |
14 | Hộp kiểm soát kỹ thuật R-ST 100x150-200 WTESU | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang thẳng - lệch tâm - thùng rác có lọc | 4,686,364 | 5,155,000 |
15 | Hộp kiểm soát kỹ thuật R-ST 100x150P-200 WTESS | 4,767,273 | 5,244,000 | |
16 | Hộp kiểm soát kỹ thuật R-90L 100-200 WTN9L | Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang 90 độ - thùng rác không lọc | 2,856,545 | 3,142,200 |