| BẢNG GIÁ HỘP KIỂM SOÁT KỸ THUẬT HAI NHÁNH KHUÔN NHẬT TIỀN PHONG |
| STT |
Tên sản phẩm |
Mô tả |
Giá bán (Đồng/cái) |
| Chưa VAT |
Có VAT |
| 1 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật ST 110-160 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang thẳng |
308,818 |
339,700 |
| 2 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật ST 110-200 |
641,000 |
705,100 |
| 3 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật S 110X160P-160 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang thẳng - lệch tâm |
550,091 |
605,100 |
| 4 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật S 160X160P-200 |
1,304,909 |
1,435,400 |
| 5 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật S 110X160-160 |
577,636 |
635,400 |
| 6 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật S 160X160-200 |
1,328,091 |
1,460,900 |
| 7 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật DR 110-160 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh đứng 90 độ |
241,000 |
265,100 |
| 8 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 110-160R |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang 90 độ |
324,727 |
357,200 |
| 9 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 110-160L |
324,727 |
357,200 |
| 10 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 110-160 |
324,727 |
357,200 |
| 11 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 110-200 |
608,000 |
668,800 |
| 12 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 90L 160-200 |
868,727 |
955,600 |
| 13 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật UTK 110x60P-160 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang thẳng - Siphon |
339,909 |
373,900 |
| 14 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật UTK 110x90P-160 |
364,727 |
401,200 |
| 15 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật UTK 110x60-160 |
335,273 |
368,800 |
| 16 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật UTK 110x90-160 |
359,455 |
395,400 |
| 17 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 110-160R |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh ngang 45 độ |
312,636 |
343,900 |
| 18 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 110-160L |
312,636 |
343,900 |
| 19 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 45L 110-160 |
312,636 |
343,900 |