1. Thông số kỹ thuật Van một chiều bướm Shinyi

2. Kích thước Van một chiều bướm Shinyi

3. Bảng giá Van một chiều bướm Shinyi
Dưới đây là bảng giá Van một chiều bướm Shinyi tại VN Đại Phong mà bạn có thể tham khảo:BẢNG GIÁ VAN MỘT CHIỀU BƯỚM SHINYI | |||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (Chưa có VAT - VNĐ) |
1 | Van một chiều bướm Shinyi DN50 | Cái | 417,000 |
2 | Van một chiều bướm Shinyi DN65 | Cái | 540,000 |
3 | Van một chiều bướm Shinyi DN80 | Cái | 792,000 |
4 | Van một chiều bướm Shinyi DN100 | Cái | 1,047,000 |
5 | Van một chiều bướm Shinyi DN125 | Cái | 1,377,000 |
6 | Van một chiều bướm Shinyi DN150 | Cái | 1,832,000 |
7 | Van một chiều bướm Shinyi DN200 | Cái | 3,072,000 |
8 | Van một chiều bướm Shinyi DN250 | Cái | 5,233,000 |
9 | Van một chiều bướm Shinyi DN300 | Cái | 7,508,000 |
10 | Van một chiều bướm Shinyi DN350 | Cái | 11,830,000 |
11 | Van một chiều bướm Shinyi DN400 | Cái | 16,323,000 |
12 | Van một chiều bướm Shinyi DN450 | Cái | 25,253,000 |
13 | Van một chiều bướm Shinyi DN500 | Cái | 30,600,000 |
14 | Van một chiều bướm Shinyi DN600 | Cái | 48,230,000 |