1. Thông số kỹ thuật Van cổng TY nổi UL/FM - Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi

2. Kích thước Van cổng TY nổi UL/FM - Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi
Sau đây là kích thước Van cổng TY nổi UL/FM PN10/16:

3. Bảng giá Van cổng TY nổi UL/FM - Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi
Dưới đây là bảng giá Van cổng TY nổi UL/FM - Van cổng TY chìm UL/FM PN10/16 Shinyi tại VN Đại Phong mà bạn có thể tham khảo:BẢNG GIÁ VAN CỔNG TY NỔI & CHÌM UL/FM PN10/16 SHINYI | |||
STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (Chưa có VAT - VNĐ) |
1 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN50 | Cái | 2,797,000 |
2 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN65 | Cái | 3,367,000 |
3 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN80 | Cái | 4,092,000 |
4 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN100 | Cái | 5,348,000 |
5 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN125 | Cái | 7,668,000 |
6 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN150 | Cái | 9,023,000 |
7 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN200 | Cái | 13,382,000 |
8 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN250 | Cái | 18,022,000 |
9 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN300 | Cái | 25,637,000 |
10 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN350 | Cái | Liên hệ |
11 | Van cổng TY nổi UL/FM Shinyi DN400 | Cái | Liên hệ |
12 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN50 | Cái | 2,197,000 |
13 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN65 | Cái | 2,603,000 |
14 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN80 | Cái | 3,447,000 |
15 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN100 | Cái | 4,257,000 |
16 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN125 | Cái | 5,438,000 |
17 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN150 | Cái | 7,575,000 |
18 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN200 | Cái | 9,998,000 |
19 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN250 | Cái | 14,985,000 |
20 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN300 | Cái | 21,232,000 |
21 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN350 | Cái | Liên hệ |
22 | Van cổng TY chìm UL/FM Shinyi DN400 | Cái | Liên hệ |