Bạn đang tìm hiểu ống uPVC Class 2 là gì, chịu được bao nhiêu bar, có phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước của công trình mình hay không? Bài viết sau đây của VN Đại Phong – nhà phân phối ống nhựa và phụ kiện ngành nước sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm, tiêu chuẩn, ứng dụng cho đến cách chọn và lắp đặt hiệu quả nhất.
Ống uPVC Class 2 là gì?
Ống uPVC Class 2 là loại ống được sản xuất từ nhựa PVC không hóa dẻo – ký hiệu là uPVC. Khác với ống PVC thông thường, vật liệu uPVC không chứa chất làm dẻo nên có cấu trúc rắn chắc hơn, chịu áp lực tốt hơn và không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ môi trường.
Trong ngành cấp thoát nước, thuật ngữ Class hoặc PN dùng để chỉ áp suất danh định tối đa mà ống chịu được. Các cấp phổ biến gồm:
| Cấp áp lực | Ký hiệu PN | Áp suất chịu được (Bar) | Sử dụng |
|---|---|---|---|
| Class 1 | PN4 | 4 bar | Thoát nước không áp lực |
| Class 2 | PN6 | 6 bar | Cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu, thoát nước áp lực trung bình |
| Class 3 | PN9 | 9 bar | Cấp nước cao tầng, công nghiệp nhẹ |
| Class 4 | PN12 | 12 bar | Công trình áp lực cao |
| Class 5 | PN16 | 16 bar | Công nghiệp nặng, hệ thống bơm áp cao |
Như vậy, ống nhựa uPVC Class 2 chịu được áp suất 6 bar, tương đương 60 mét cột nước, phù hợp cho các hệ thống cấp nước dân dụng, tưới tiêu, hoặc đường ống dẫn nước áp lực trung bình.

Sau khi đã tìm hiểu thông tin ống uPVC Class 2 là gì. Ở nội dung tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đặc điểm nổi bật của loại ống nước này cũng như khi nào nên lựa chọn sử dụng chúng cho các công trình cấp thoát nước.
Đặc điểm nổi bật của ống uPVC Class 2
Ống uPVC Class 2 không chỉ được ưa chuộng vì giá thành hợp lý mà còn bởi những ưu điểm kỹ thuật vượt trội:
- Độ bền cơ học cao: Thành ống cứng, chịu được va đập và áp suất ổn định dưới 6 bar.
- Chống ăn mòn và hóa chất: Không bị rỉ sét hay ảnh hưởng bởi môi trường axit, kiềm nhẹ.
- Bề mặt trong nhẵn mịn: Giảm ma sát dòng chảy, hạn chế đóng cặn, đảm bảo lưu lượng ổn định.
- Tuổi thọ dài: Sử dụng đúng kỹ thuật có thể đạt từ 20 – 25 năm.
- Trọng lượng nhẹ: Giúp quá trình vận chuyển, thi công, lắp đặt nhanh và tiết kiệm chi phí nhân công.
- Cách điện và chống tia UV: Thích hợp cho công trình ngầm hoặc ngoài trời, không bị giòn hóa bởi ánh nắng.
Nhờ những đặc tính này, ống thoát nước uPVC Class 2 hiện là lựa chọn tiêu chuẩn cho hệ thống cấp nước sinh hoạt, công trình hạ tầng kỹ thuật, và ứng dụng nông nghiệp hiện đại.
Khi nào nên chọn ống uPVC Class 2?
Việc chọn đúng Class của ống là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ bền công trình và tối ưu ngân sách đầu tư. Ống uPVC Class 2 là loại trung cấp, không quá mỏng như Class 1 và chưa dày như Class 3, nên phù hợp với:
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt cho nhà ở, khu dân cư, nhà xưởng vừa và nhỏ.
- Đường ống dẫn nước sạch từ bể chứa đến các điểm tiêu thụ có áp lực trung bình.
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp: tưới phun, tưới nhỏ giọt, hoặc dẫn nước từ kênh mương.
- Công trình công cộng cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Hệ thống thoát nước nhẹ hoặc thoát nước mưa, có áp lực không lớn.
Ngược lại, nếu công trình của bạn có áp lực nước cao hơn 6 bar (như tòa nhà cao tầng, hệ thống bơm công nghiệp), bạn nên chọn ống Class 3 hoặc Class 4 để đảm bảo an toàn và tuổi thọ.

Ứng dụng thực tế của ống thoát nước uPVC Class 2
Ống uPVC Class 2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt tại Việt Nam, nơi khí hậu nóng ẩm và môi trường có độ ăn mòn cao. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Cấp nước sinh hoạt: Dẫn nước từ mạng lưới cấp chính đến các khu dân cư, nhà máy, trường học.
- Tưới tiêu nông nghiệp: Dẫn nước đến ruộng, vườn, trang trại – phù hợp cho cả hệ thống tưới tự động.
- Hệ thống xử lý nước: Dẫn nước qua bể lọc, bể chứa hoặc hệ thống xử lý nước sạch, không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
- Thoát nước thải nhẹ: Sử dụng trong nhà xưởng, khu công nghiệp hoặc dân cư, với áp lực trung bình.
- Ống bảo vệ cáp điện – viễn thông: Do khả năng cách điện tốt và chống ẩm cao, uPVC Class 2 còn được dùng để bảo vệ dây cáp ngầm hoặc hệ thống tín hiệu điện tử.
Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, loại ống này đã trở thành vật tư không thể thiếu trong các dự án hạ tầng cấp – thoát nước hiện đại.
So sánh ống nước uPVC Class 2 với các cấp Class khác
Để chọn được loại ống phù hợp, hãy xem bảng so sánh nhanh giữa các cấp áp lực phổ biến:
| Tiêu chí | Class 1 | Class 2 | Class 3 | Class 4 | Class 5 |
|---|---|---|---|---|---|
| Áp lực danh định (PN) | 4 Bar | 6 Bar | 9 Bar | 12 Bar | 16 Bar |
| Độ dày thành ống | Mỏng | Trung bình | Dày | Dày hơn | Rất dày |
| Ứng dụng | Thoát nước nhẹ | Cấp nước dân dụng | Cấp nước cao tầng | Công nghiệp nhẹ | Công nghiệp cao áp |
| Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao hơn | Cao | Rất cao |
| Tuổi thọ trung bình | 15 năm | 20–25 năm | 25–30 năm | 30+ năm | 30+ năm |
Nhìn chung, uPVC Class 2 là lựa chọn tối ưu giữa hiệu suất – chi phí, đáp ứng đa số yêu cầu công trình vừa và nhỏ, trong khi vẫn đảm bảo độ bền và chất lượng nước ổn định lâu dài.
Mua ống uPVC Class 2 ở đâu uy tín?
Là nhà phân phối cấp 1 trong lĩnh vực vật tư ngành nước, VN Đại Phong cam kết mang đến ống uPVC Class 2 chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu: Bình Minh, Tiền Phong, Đệ Nhất, Hoa Sen, cùng đầy đủ chứng chỉ CO, CQ theo quy chuẩn Việt Nam và quốc tế.
- Chính sách giá cạnh tranh: Luôn cập nhật bảng giá mới nhất, ưu đãi đặc biệt cho nhà thầu và đại lý.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi: Tư vấn lựa chọn kích thước, áp lực và vật tư đồng bộ cho từng dự án.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Giao hàng toàn quốc, kiểm tra chất lượng 100% trước khi xuất kho.
Nếu bạn cần báo giá ống thoát nước uPVC Class 2, catalog kỹ thuật hoặc tư vấn thiết kế hệ thống cấp thoát nước, hãy liên hệ ngay VN Đại Phong để nhận hỗ trợ miễn phí và chính xác nhất.
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ ống uPVC Class 2 là gì, đặc điểm kỹ thuật, cách chọn và ứng dụng trong thực tế. Với khả năng chịu áp lực 6 bar, độ bền cao, giá thành hợp lý và dễ thi công, ống nhựa uPVC Class 2 chính là giải pháp tối ưu cho hầu hết các công trình cấp nước dân dụng và tưới tiêu hiện nay. Hãy để VN Đại Phong đồng hành cùng bạn trong mọi dự án – từ khâu tư vấn kỹ thuật, cung cấp vật tư đến dịch vụ hậu mãi – đảm bảo chất lượng, tiến độ và giá trị đầu tư tối ưu nhất.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Ống nước uPVC Class 2 chịu được bao nhiêu bar?
Ống uPVC Class 2 chịu áp suất danh định 6 bar (PN6), tương đương 60 mét cột nước, phù hợp cho đa số công trình dân dụng và nông nghiệp.
Ống nước uPVC Class 2 có dùng được cho nước nóng không?
Không nên. uPVC chỉ chịu nhiệt tối đa khoảng 45°C, nếu dùng cho nước nóng sẽ dễ bị mềm hoặc biến dạng. Trường hợp này nên chọn ống PPR hoặc CPVC.
Ống uPVC Class 2 có phù hợp cho hệ thống tưới cây không?
Hoàn toàn phù hợp. Với áp lực 6 bar, loại ống này được sử dụng phổ biến trong tưới phun, tưới nhỏ giọt, dẫn nước vườn hoặc cảnh quan đô thị.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN

