Sự khác nhau giữa tủ trung thế SF6 và tủ cách điện không khí

Tủ trung thế SF6

Trong ngành điện lực hiện đại, tủ trung thế đóng vai trò vô cùng quan trọng, đảm bảo việc phân phối và bảo vệ an toàn cho hệ thống lưới điện. Hiện nay, có nhiều loại tủ trung thế khác nhau, trong đó tủ trung thế sử dụng khí SF6 (Sulfur Hexafluoride) ngày càng phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội.

Tuy nhiên, để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, việc hiểu rõ tủ trung thế SF6 sự khác nhau giữa các giải pháp cách điện khác là vô cùng cần thiết. Bài viết này từ VN Đại Phong – chuyên gia cung cấp vật tư ngành nước và thiết bị điện hàng đầu, đặc biệt với các thương hiệu lớn như Hoa Sen, Bình Minh, Tiền Phong, Cadivi, Thibidi – sẽ giúp bạn làm sáng tỏ vấn đề này.

Tủ trung thế SF6 là gì? Tại sao nó lại quan trọng?

Tủ trung thế SF6 là loại tủ điện trung thế sử dụng khí Sulfur Hexafluoride (SF6) làm môi trường cách điện và dập hồ quang. Khí SF6 là một loại khí không màu, không mùi, không độc, không cháy và có độ bền điện môi vượt trội so với không khí hoặc dầu cách điện. Vậy tại sao khí SF6 lại được ưa chuộng trong thiết kế tủ trung thế?

  • Khả năng cách điện tuyệt vời: SF6 có độ bền điện môi cao gấp 2-3 lần so với không khí ở cùng áp suất. Điều này cho phép thiết kế tủ điện với kích thước nhỏ gọn hơn đáng kể.
  • Khả năng dập hồ quang hiệu quả: Khi xảy ra sự cố ngắn mạch, hồ quang điện sẽ phát sinh. SF6 có khả năng dập tắt hồ quang nhanh chóng và hiệu quả, bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn cho hệ thống.
  • Tính ổn định hóa học: SF6 là một khí trơ, không phản ứng hóa học với các vật liệu khác trong tủ điện ở điều kiện hoạt động bình thường, giúp tăng tuổi thọ thiết bị.
Khái niệm tủ trung thế SF6 là gì
Khái niệm tủ trung thế SF6 là gì

Nhờ những đặc tính này, tủ trung thế SF6 mang lại nhiều lợi ích như kích thước nhỏ gọn, độ tin cậy cao, ít cần bảo trì và khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

So sánh tủ trung thế SF6 và tủ cách điện không khí (AIS)

Để hiểu rõ hơn về ưu thế của tủ trung thế SF6, chúng ta sẽ tiến hành so sánh trực tiếp với loại tủ trung thế truyền thống phổ biến nhất là tủ cách điện không khí (Air Insulated Switchgear – AIS). Tủ Trung Thế SF6 Sự Khác Nhau Giữa và tủ AIS thể hiện rõ ở nhiều khía cạnh:

Về cấu tạo và kích thước

Tủ trung thế SF6:

  • Các bộ phận mang điện được đặt trong một khoang kín chứa đầy khí SF6 với áp suất nhất định.
  • Nhờ khả năng cách điện vượt trội của SF6, khoảng cách pha-pha và pha-đất được thu hẹp đáng kể.
  • Kết quả là tủ có kích thước rất nhỏ gọn, thường chỉ bằng 1/3 đến 1/10 so với tủ AIS cùng cấp điện áp và chức năng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trạm biến áp trong nhà, trạm kiosk hoặc những nơi có không gian lắp đặt hạn chế.

Tủ trung thế cách điện không khí (AIS):

  • Sử dụng không khí làm môi trường cách điện chính giữa các bộ phận mang điện và giữa các bộ phận mang điện với vỏ tủ.
  • Do độ bền điện môi của không khí thấp hơn nhiều so với SF6, cần khoảng cách cách điện lớn.
  • Điều này dẫn đến kích thước tủ AIS thường rất cồng kềnh, chiếm nhiều diện tích lắp đặt.

Về môi trường cách điện và dập hồ quang

Tủ trung thế SF6:

  • Khí SF6 là môi trường cách điện và dập hồ quang chính.
  • Khả năng dập hồ quang của SF6 rất nhanh và hiệu quả, hạn chế tối đa hư hỏng thiết bị và thời gian gián đoạn cung cấp điện.

Tủ trung thế cách điện không khí (AIS):

  • Không khí làm môi trường cách điện. Việc dập hồ quang thường dựa vào các cơ cấu cơ khí phức tạp hơn hoặc các buồng dập hồ quang chuyên dụng (có thể dùng dầu, chân không, hoặc khí SF6 với lượng nhỏ trong các máy cắt).
  • Hiệu quả dập hồ quang có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.
So sánh tủ trung thế SF6 và tủ cách điện không khí (AIS)
So sánh tủ trung thế SF6 và tủ cách điện không khí (AIS)

Về độ an toàn, cơ chế vận hành

Tủ trung thế SF6:

  • Thiết kế kín giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường như bụi bẩn, độ ẩm, hóa chất ăn mòn, côn trùng.
  • Ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, độ cao so với mực nước biển.
  • Độ an toàn cao cho người vận hành do các bộ phận mang điện được cách ly hoàn toàn.
  • Tuổi thọ thiết bị cao, độ tin cậy vận hành vượt trội.

Tủ trung thế cách điện không khí (AIS):

  • Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Độ ẩm cao có thể làm giảm khả năng cách điện, bụi bẩn có thể gây phóng điện bề mặt.
  • Cần kiểm tra, vệ sinh thường xuyên hơn.
  • Nguy cơ tiếp xúc với các bộ phận mang điện cao hơn nếu không tuân thủ quy trình an toàn.

Về chi phí đầu tư và bảo trì

Tủ trung thế SF6:

  • Chi phí đầu tư ban đầu thường cao hơn so với tủ AIS.
  • Tuy nhiên, chi phí vận hành và bảo trì thấp hơn đáng kể do thiết kế kín, ít cần can thiệp. Tuổi thọ dài cũng góp phần giảm chi phí vòng đời sản phẩm.

Tủ trung thế cách điện không khí (AIS):

  • Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • Yêu cầu bảo trì, bảo dưỡng định kỳ thường xuyên hơn (vệ sinh, kiểm tra tiếp xúc, bôi trơn cơ cấu), dẫn đến chi phí vận hành cao hơn trong dài hạn.

Về tác động môi trường

  • Tủ trung thế SF6: Đây là một nhược điểm cần lưu ý. Khí SF6 là một khí nhà kính mạnh, có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính cao gấp khoảng 23.500 lần so với CO2 nếu bị rò rỉ ra khí quyển. Do đó, việc quản lý, thu hồi và tái chế khí SF6 là rất quan trọng. Các nhà sản xuất uy tín hiện nay đều có các giải pháp cho vấn đề này.
  • Tủ trung thế cách điện không khí (AIS): Thân thiện với môi trường hơn do sử dụng không khí làm môi trường cách điện chính.

Dưới đây là bảng tóm tắt nhanh về tủ trung thế SF6 và tủ AIS:

Đặc Điểm Tủ Trung Thế SF6 Tủ Trung Thế Cách Điện Không Khí (AIS)
Kích thước Nhỏ gọn Cồng kềnh
Môi trường cách điện Khí SF6 Không khí
Khả năng dập hồ quang Rất tốt Tốt (phụ thuộc thiết kế máy cắt)
Độ tin cậy Rất cao, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường Trung bình, bị ảnh hưởng bởi môi trường
Bảo trì Ít Thường xuyên hơn
Chi phí ban đầu Cao hơn Thấp hơn
Chi phí vòng đời Thường thấp hơn do ít bảo trì, tuổi thọ cao Có thể cao hơn do bảo trì thường xuyên
Tác động môi trường Tiềm ẩn nguy cơ (khí SF6 là khí nhà kính mạnh) Ít tác động hơn
Ứng dụng phù hợp Không gian hạn chế, yêu cầu độ tin cậy cao, môi trường khắc nghiệt Không gian rộng, điều kiện môi trường bình thường

Những ưu điểm vượt trội của tủ trung thế SF6

Qua so sánh trên, có thể thấy tủ trung thế SF6 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian: Đây là lợi thế lớn nhất, đặc biệt với các đô thị đất chật người đông hoặc các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Độ tin cậy và an toàn cao: Thiết kế kín, bảo vệ hoàn toàn các bộ phận mang điện khỏi tác động bên ngoài, giảm thiểu nguy cơ sự cố và đảm bảo an toàn cho người vận hành.
  • Tuổi thọ dài: Các bộ phận được bảo vệ tốt trong môi trường khí SF6 trơ, ít bị ăn mòn, lão hóa.
  • Ít yêu cầu bảo trì: Giảm đáng kể chi phí vận hành và thời gian dừng máy để bảo dưỡng.
  • Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Lý tưởng cho các khu vực có độ ẩm cao, nhiều bụi bẩn, ô nhiễm công nghiệp hoặc vùng ven biển có không khí mặn.
Những ưu điểm vượt trội của tủ trung thế SF6
Những ưu điểm vượt trội của tủ trung thế SF6

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng tủ trung thế SF6

Bên cạnh những ưu điểm, tủ trung thế SF6 cũng có một số nhược điểm và điểm cần lưu ý:

  • Tác động môi trường của khí SF6: Như đã đề cập, SF6 là khí nhà kính mạnh. Do đó, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quản lý, sử dụng, thu hồi và xử lý khí SF6 để giảm thiểu rò rỉ. Các thiết bị giám sát rò rỉ SF6 rất quan trọng.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Việc lắp đặt, vận hành, sửa chữa và đặc biệt là xử lý khí SF6 đòi hỏi nhân viên kỹ thuật có chuyên môn cao và được đào tạo bài bản.
  • Chi phí đầu tư ban đầu: Thường cao hơn so với tủ AIS, tuy nhiên cần cân nhắc với lợi ích về tiết kiệm không gian, giảm chi phí bảo trì và tăng độ tin cậy dài hạn.
  • Tính phức tạp khi xử lý sự cố: Nếu xảy ra sự cố bên trong khoang chứa khí SF6, việc sửa chữa có thể phức tạp và tốn thời gian hơn so với tủ AIS.

Khi nào nên mua tủ trung thế SF6?

Việc lựa chọn loại tủ trung thế phụ thuộc vào nhiều yếu tố của từng dự án cụ thể. Tủ trung thế SF6 thường là lựa chọn tối ưu trong các trường hợp sau:

  • Không gian lắp đặt hạn chế: Các trạm biến áp trong nhà, tầng hầm các tòa nhà cao tầng, trạm kiosk, trạm phân phối nhỏ gọn.
  • Yêu cầu độ tin cậy và liên tục cung cấp điện cao: Các trung tâm dữ liệu, bệnh viện, nhà máy sản xuất quan trọng, sân bay.
  • Môi trường vận hành khắc nghiệt: Các khu vực ven biển (không khí mặn), vùng có độ ẩm cao, nhiều bụi công nghiệp, môi trường hóa chất ăn mòn.
  • Các dự án năng lượng tái tạo: Trạm biến áp cho các nhà máy điện gió, điện mặt trời thường yêu cầu thiết bị nhỏ gọn, độ tin cậy cao và ít bảo trì.
  • Yêu cầu về an toàn vận hành cao: Tủ SF6 với thiết kế kín giảm thiểu rủi ro cho nhân viên vận hành.
Khi nào nên mua tủ trung thế SF6?
Khi nào nên mua tủ trung thế SF6?

Kỹ sư Nguyễn Văn An chia sẻ thêm: “Nhiều người thường chỉ nhìn vào chi phí đầu tư ban đầu mà bỏ qua chi phí vận hành và bảo trì dài hạn. Tủ SF6, dù có giá khởi điểm cao hơn, thường mang lại hiệu quả kinh tế tốt hơn ở những nơi có yêu cầu cao về độ tin cậy và không gian hạn chế.”

Các loại tủ trung thế SF6 phổ biến trên thị trường hiện nay?

Trên thị trường hiện có nhiều loại tủ trung thế SF6, phổ biến nhất là:

  • Tủ RMU (Ring Main Unit) SF6: Đây là loại tủ được sử dụng rộng rãi trong các lưới điện phân phối dạng mạch vòng. Tủ RMU SF6 thường có cấu hình module, bao gồm các ngăn dao cắt tải, máy cắt kết hợp bảo vệ rơ le, và ngăn đo lường. Chúng rất nhỏ gọn, linh hoạt và dễ lắp đặt.
  • Tủ GIS (Gas Insulated Switchgear) toàn phần: Đây là các trạm biến áp hợp bộ sử dụng hoàn toàn công nghệ cách điện bằng khí SF6 cho tất cả các thiết bị như máy cắt, dao cách ly, biến dòng, biến điện áp. Tủ GIS thường được sử dụng cho các cấp điện áp cao hơn và các trạm truyền tải quan trọng.

VN Đại Phong tự hào là nhà cung cấp các giải pháp tủ trung thế, bao gồm cả tủ trung thế SF6, từ các nhà sản xuất hàng đầu, đảm bảo chất lượng và hiệu suất. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp đầy đủ các vật tư ngành nước như ống nhựa Hoa Sen, Bình Minh, Tiền Phong và thiết bị điện khác như dây cáp điện Cadivi, Thibidi, máy biến áp, thiết bị đóng cắt, thiết bị đo lường. Gọi ngay vào số Hotline 0935 650 918 để được tư vấn và báo giá chi tiết bạn nhé!

Xem thêm: