Tủ Trung Thế SF6 Thông Số Kỹ Thuật: Toàn Tập Từ A-Z

Tủ trung thế SF6 thông số kỹ thuật

Tủ trung thế SF6 thông số kỹ thuật là yếu tố quan trọng giúp khách hàng lựa chọn đúng loại tủ RMU phù hợp với nhu cầu. Các thông số cơ bản bao gồm điện áp định mức phổ biến 17.5kV, 24kV, 36kV, dòng điện định mức 630A hoặc 1250A, khả năng cắt ngắn mạch 16kA, 20kA, 25kA, áp suất khí SF6 khoảng 0.2 bar. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm, thông số chi tiết của tủ trung thế SF6. Hãy cùng VN Đại Phong tìm hiểu qua bài viết dưới đây bạn nhé!

Tủ trung thế SF6 thông số kỹ thuật là gì?

Tủ trung thế SF6 là một dạng thiết bị đóng cắt trung thế, thường được lắp đặt trong các trạm biến áp, trạm phân phối điện, các nhà máy công nghiệp, tòa nhà cao tầng, nhằm bảo vệ và điều khiển mạng lưới điện.

Khái niệm tủ trung thế SF6 là gì
Khái niệm tủ trung thế SF6 là gì

Khí SF6 là một loại khí không màu, không mùi, không độc, không cháy và có tính cách điện, dập hồ quang cực tốt, gấp nhiều lần so với không khí hoặc dầu cách điện. Chính đặc tính này đã làm nên sự khác biệt của tủ trung thế SF6:

  • Kích thước nhỏ gọn: Do khả năng cách điện cao của SF6, khoảng cách giữa các bộ phận mang điện trong tủ được thu hẹp đáng kể, giúp giảm kích thước tổng thể của tủ. Điều này rất quan trọng đối với các không gian lắp đặt hạn chế.
  • Độ tin cậy và an toàn cao: Môi trường khí SF6 kín giúp bảo vệ các bộ phận đóng cắt khỏi tác động của môi trường bên ngoài như bụi bẩn, độ ẩm, sự ăn mòn, từ đó tăng tuổi thọ và độ ổn định vận hành.
  • Ít bảo trì: Do được bảo vệ trong môi trường kín, các tiếp điểm ít bị oxy hóa, giảm thiểu nhu cầu bảo trì, bảo dưỡng.

Chi tiết tủ trung thế SF6 thông số kỹ thuật

Dưới đây là những thông số quan trọng của tủ trung thế SF6. Mời bạn đọc xem qua:

Điện áp định mức

Điện áp định mức là giá trị điện áp hiệu dụng pha-pha mà tủ được thiết kế để vận hành liên tục. Đây là thông số cơ bản nhất, quyết định tủ có phù hợp với cấp điện áp của lưới điện hay không.

  • Đơn vị: kV (kilovolt).
  • Các giá trị phổ biến: 7.2kV, 12kV, 15kV, 24kV, 36kV (hoặc 40.5kV).
  • Ví dụ: Một hệ thống điện trung thế 22kV sẽ yêu cầu tủ có điện áp định mức là 24kV.

Dòng điện định mức

Là giá trị dòng điện hiệu dụng lớn nhất mà mạch chính của tủ (thanh cái, dao cách ly, máy cắt) có thể mang liên tục trong điều kiện vận hành bình thường mà không vượt quá giới hạn phát nóng cho phép.

  • Đơn vị: A (Ampe)
  • Các giá trị phổ biến: 400A, 630A, 1250A, đôi khi cao hơn cho các ứng dụng đặc biệt.
Chi tiết tủ trung thế SF6 thông số kỹ thuật
Chi tiết tủ trung thế SF6 thông số kỹ thuật

Tần số định mức

Tần số của hệ thống điện mà tủ được thiết kế để làm việc. Tại Việt Nam, tần số tiêu chuẩn là 50Hz.

  • Đơn vị: Hz (Hertz)

Khả năng chịu đựng điện áp xung sét

Còn gọi là BIL (Basic Insulation Level). Đây là giá trị đỉnh của điện áp xung chuẩn (1.2/50 µs) mà cách điện của tủ có thể chịu đựng được mà không bị phóng điện đánh thủng. Thông số này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho thiết bị khi có sét đánh lan truyền trên đường dây.

  • Đơn vị: kVp (kilovolt peak)
  • Ví dụ: Với tủ 24kV, BIL thường là 125kVp.

Khả năng chịu đựng điện áp tần số công nghiệp

Là giá trị điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (thường là 1 phút) mà cách điện của tủ có thể chịu đựng được.

  • Đơn vị: kV (rms)
  • Ví dụ: Với tủ 24kV, giá trị này thường là 50kV (rms).

Dòng cắt ngắn mạch định mức

Là giá trị dòng điện ngắn mạch hiệu dụng lớn nhất mà máy cắt trong tủ có thể cắt thành công ở điện áp định mức. Đây là một trong những thông số kỹ thuật tủ trung thế SF6 quan trọng nhất, thể hiện khả năng bảo vệ hệ thống khi có sự cố ngắn mạch.

  • Đơn vị: kA (kiloAmpe)
  • Các giá trị phổ biến: 16kA, 20kA, 25kA, 31.5kA.

Dòng chịu đựng ngắn mạch định mức

Là giá trị dòng điện hiệu dụng mà mạch chính của tủ có thể chịu đựng được trong một khoảng thời gian ngắn xác định (thường là 1 giây hoặc 3 giây) mà không gây hư hỏng.

  • Đơn vị: kA (kiloAmpe)
  • Giá trị này thường bằng hoặc lớn hơn dòng cắt ngắn mạch định mức.

Thời gian chịu đựng ngắn mạch

Là khoảng thời gian mà tủ có thể chịu được dòng ngắn mạch Ik.

  • Đơn vị: s (giây)
  • Phổ biến: 1s hoặc 3s.

Cấp bảo vệ

Cấp bảo vệ IP được định nghĩa theo tiêu chuẩn IEC 60529, thể hiện mức độ bảo vệ của vỏ tủ chống lại sự xâm nhập của vật rắn (ví dụ: bụi) và chất lỏng (ví dụ: nước).

  • Ví dụ: IP4X cho khoang chính, IP2X cho khoang hạ thế. Đối với khoang chứa khí SF6, nó phải hoàn toàn kín.
  • Một số tủ chuyên dụng có thể có cấp bảo vệ cao hơn như IP54, IP65.

Tiêu chuẩn áp dụng

Tủ trung thế SF6 phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia để đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Phổ biến nhất là tiêu chuẩn IEC (International Electrotechnical Commission) như: IEC 62271-1 (yêu cầu chung), IEC 62271-100 (máy cắt cao thế), IEC 62271-102 (dao cách ly và dao tiếp địa), IEC 62271-200 (tủ đóng cắt kim loại).
  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam) tương ứng.

Thông số khí SF6

  • Áp suất khí SF6 định mức (Rated filling pressure): Áp suất khí SF6 trong khoang chứa ở điều kiện tiêu chuẩn (thường là 20°C).
  • Áp suất khí SF6 tối thiểu cho vận hành (Minimum functional pressure): Áp suất thấp nhất mà tại đó tủ vẫn đảm bảo các đặc tính cách điện và dập hồ quang. Tủ thường có bộ giám sát áp suất và sẽ cảnh báo hoặc khóa thao tác nếu áp suất xuống dưới mức này.
  • Tỷ lệ rò rỉ khí hàng năm (Annual leakage rate): Thường rất thấp, ví dụ < 0.1% hoặc < 0.5% mỗi năm, tùy thuộc vào nhà sản xuất và thiết kế.
Thông số khí nén tủ trung thế SF6
Thông số khí nén tủ trung thế SF6

Tuổi thọ cơ khí và tuổi thọ điện

  • Tuổi thọ cơ khí (Mechanical endurance class): Số lần thao tác đóng/cắt mà cơ cấu truyền động có thể thực hiện mà không cần bảo trì. Ví dụ: M1 (2.000 lần), M2 (10.000 lần).
  • Tuổi thọ điện (Electrical endurance class): Số lần máy cắt có thể cắt dòng ngắn mạch định mức. Ví dụ: E1, E2.

Kích thước và trọng lượng

Thông số này quan trọng cho việc thiết kế phòng đặt tủ và vận chuyển, lắp đặt. Tủ SF6 nổi tiếng với kích thước nhỏ gọn so với các công nghệ khác.

  • Ví dụ: Rộng 500mm x Cao 1600mm x Sâu 900mm cho một ngăn lộ.

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật tủ trung thế SF6

Để dễ hình dung, dưới đây là bảng tóm tắt một số thông số kỹ thuật tủ trung thế SF6 thường gặp cho cấp điện áp 24kV:

Thông Số Kỹ Thuật Giá Trị Tiêu Biểu (cho tủ 24kV) Đơn Vị
Điện áp định mức (Ur) 24 kV
Dòng điện định mức (Ir) 630 / 1250 A
Tần số định mức (fr) 50 Hz
Điện áp xung sét (BIL – Up) 125 kVp
Điện áp chịu đựng tần số CN (1 phút) 50 kV (rms)
Dòng cắt ngắn mạch (Isc) 16 / 20 / 25 kA
Dòng chịu đựng ngắn mạch (Ik) 16 / 20 / 25 kA
Thời gian chịu đựng ngắn mạch (tk) 1 hoặc 3 s
Cấp bảo vệ (khoang chính) IP4X trở lên
Áp suất khí SF6 định mức 1.2 – 1.5 bar (tuyệt đối)
Tuổi thọ cơ khí (máy cắt) ≥ 10,000 lần lần
Tiêu chuẩn áp dụng IEC 62271-200, IEC 62271-100

Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính tham khảo, các giá trị cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và model sản phẩm.

Tại sao cần phải nắm rõ tủ trung thế SF6 thông số kỹ thuật?

Việc hiểu rõ từng thông số kỹ thuật tủ trung thế SF6 mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Lựa chọn đúng thiết bị: Đảm bảo tủ được chọn phù hợp với yêu cầu của hệ thống điện, tránh lãng phí do chọn quá cao hoặc rủi ro do chọn quá thấp.
  • Đảm bảo an toàn: Các thông số như dòng cắt, BIL, cấp bảo vệ trực tiếp liên quan đến an toàn vận hành cho con người và thiết bị.
  • Tối ưu chi phí: Lựa chọn thông số phù hợp giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, bảo dưỡng lâu dài.
  • So sánh sản phẩm: Có cơ sở để so sánh các sản phẩm từ những nhà cung cấp khác nhau, ví dụ như sản phẩm của các thương hiệu lớn mà VN Đại Phong phân phối.
  • Lập kế hoạch và thiết kế: Giúp các kỹ sư thiết kế chính xác hệ thống điện, bố trí mặt bằng lắp đặt.
Tại sao cần phải nắm rõ tủ trung thế SF6 thông số kỹ thuật?
Tại sao cần phải nắm rõ tủ trung thế SF6 thông số kỹ thuật?

Trên đây là toàn bộ thông tin về thông số kỹ thuật tủ trung thế SF6. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích được cho bạn. Khi có nhu cầu tìm mua các dòng sản phẩm tủ trung thế từ những thương hiệu nổi tiếng với mức giá cạnh tranh. Đừng ngần ngại gọi ngay vào Hotline của VN Đại Phong để được tư vấn tận tâm, báo giá chi tiết bạn nhé!